unique building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unique building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unique building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unique building.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unique building
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà cá biệt
Từ liên quan
- unique
- uniquely
- unique key
- uniqueness
- unique data
- unique file
- unique index
- unique value
- unique number
- unique record
- unique building
- unique solution
- unique existence
- unique identifier
- unique postal name
- unique factorisation
- unique factorization
- unique word detection
- uniqueness of solution
- unique selling proposition
- unique factorization domain
- unique, universal, and uniform character encoding (unicode)