unique record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unique record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unique record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unique record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unique record

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bản ghi duy nhất