unique postal name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unique postal name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unique postal name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unique postal name.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unique postal name

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tên bưu chính duy nhất