uniquely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uniquely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniquely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniquely.
Từ điển Anh Việt
uniquely
* tính từ
đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một
duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng)
chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật)
khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uniquely
so as to be unique
he could determine uniquely the properties of the compound
Synonyms: unambiguously