unequal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unequal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unequal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unequal.
Từ điển Anh Việt
unequal
/'ʌn'i:kwəl/
* tính từ
không bằng, không ngang, không đều
unequal parts: những phần không đều nhau
unequal pulse: mạch không đều
thật thường
unequal temper: tính khí thất thường
không bình đẳng
unequal treaty: hiệp ước không bình đẳng
không vừa sức, không kham nổi
to be unequal to doing something: không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì
không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)
unequal
không cân bằng, không bằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unequal
poorly balanced or matched in quantity or value or measure
Antonyms: equal
Similar:
inadequate: lacking the requisite qualities or resources to meet a task
inadequate training
the staff was inadequate
she was unequal to the task
Antonyms: adequate