unequalled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unequalled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unequalled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unequalled.

Từ điển Anh Việt

  • unequalled

    /'ʌn'i:kwəld/

    * tính từ

    không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song

    unequalled in heroism: anh hùng không ai sánh kịp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unequalled

    Similar:

    alone: radically distinctive and without equal

    he is alone in the field of microbiology

    this theory is altogether alone in its penetration of the problem

    Bach was unique in his handling of counterpoint

    craftsmen whose skill is unequaled

    unparalleled athletic ability

    a breakdown of law unparalleled in our history

    Synonyms: unique, unequaled, unparalleled