unequaled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unequaled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unequaled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unequaled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unequaled
Similar:
alone: radically distinctive and without equal
he is alone in the field of microbiology
this theory is altogether alone in its penetration of the problem
Bach was unique in his handling of counterpoint
craftsmen whose skill is unequaled
unparalleled athletic ability
a breakdown of law unparalleled in our history
Synonyms: unique, unequalled, unparalleled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).