unequal error protection (uep) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unequal error protection (uep) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unequal error protection (uep) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unequal error protection (uep).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unequal error protection (uep)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chống lỗi không đồng đều