unequalable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unequalable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unequalable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unequalable.

Từ điển Anh Việt

  • unequalable

    * tính từ

    không ngang tài, không ngang sức

    vô song