undertaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undertaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undertaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undertaking.
Từ điển Anh Việt
undertaking
/,ʌndə'teikiɳ/
* danh từ
sự quyết làm, sự định làm
sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác
công việc kinh doanh; sự kinh doanh
nghề lo liệu đám ma
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undertaking
any piece of work that is undertaken or attempted
he prepared for great undertakings
Synonyms: project, task, labor
the trade of a funeral director
Similar:
undertake: enter upon an activity or enterprise
undertake: accept as a challenge
I'll tackle this difficult task
undertake: promise to do or accomplish
guarantee to free the prisoners
Synonyms: guarantee
contract: enter into a contractual arrangement
Synonyms: undertake
undertake: accept as a charge
Synonyms: take in charge