tung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tung.
Từ điển Anh Việt
tung
xem tung-tree
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tung
Similar:
tung tree: Chinese tree bearing seeds that yield tung oil
Synonyms: tung-oil tree, Aleurites fordii