tungstate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tungstate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tungstate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tungstate.

Từ điển Anh Việt

  • tungstate

    /'tʌɳsteit/

    * danh từ

    (hoá học) Vonfamat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tungstate

    a salt of tungstic acid