tungstic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tungstic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tungstic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tungstic acid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tungstic acid
an oxyacid of tungsten (often polymeric in nature) formed by neutralizing alkaline tungstate solutions
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).