treasury view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
treasury view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treasury view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treasury view.
Từ điển Anh Việt
Treasury view
(Econ) Quan điểm của bộ tài chính.
+ Một quan điểm của bộ tài chính Anh vào đầu thế kỷ XX cho rằng chi tiêu bổ sung của chính phủ sẽ được cân bằng bởi việc suy giảm trong tư nhân.
Từ liên quan
- treasury
- treasury bank
- treasury bill
- treasury bond
- treasury fund
- treasury note
- treasury view
- treasury, the
- treasury bench
- treasury bills
- treasury board
- treasury bonds
- treasury notes
- treasury order
- treasury stock
- treasury cheque
- treasury direct
- treasury shares
- treasury deposit
- treasury surplus
- treasury warrant
- treasury (the...)
- treasury receipts
- treasury overdraft
- treasury paying-in
- treasury secretary
- treasury statement
- treasury-bill rate
- treasury -bill rate
- treasury department
- treasury remittance
- treasury securities
- treasury certificate
- treasury obligations
- treasury workstation
- treasury deposit receipt
- treasury suspense account
- treasury us department of
- treasury tax and loan account
- treasury deposit receipt (tdr)
- treasury general account (tga)
- treasury account with the public
- treasury - federal reserve accord
- treasury investment growth receipt
- treasury investment and loan program
- treasury tax and loan (tt&l) account