treasury us department of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
treasury us department of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treasury us department of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treasury us department of.
Từ điển Anh Việt
Treasury US department of
(Econ) Bộ tài chính Mỹ.
+ Một bộ trong chính phủ Mỹ quản lý hầu hết việc thu ngân sách, sản xuất tiền kim loại và tiền giấy và thi hành một số luật lệ.
Từ liên quan
- treasury
- treasury bank
- treasury bill
- treasury bond
- treasury fund
- treasury note
- treasury view
- treasury, the
- treasury bench
- treasury bills
- treasury board
- treasury bonds
- treasury notes
- treasury order
- treasury stock
- treasury cheque
- treasury direct
- treasury shares
- treasury deposit
- treasury surplus
- treasury warrant
- treasury (the...)
- treasury receipts
- treasury overdraft
- treasury paying-in
- treasury secretary
- treasury statement
- treasury-bill rate
- treasury -bill rate
- treasury department
- treasury remittance
- treasury securities
- treasury certificate
- treasury obligations
- treasury workstation
- treasury deposit receipt
- treasury suspense account
- treasury us department of
- treasury tax and loan account
- treasury deposit receipt (tdr)
- treasury general account (tga)
- treasury account with the public
- treasury - federal reserve accord
- treasury investment growth receipt
- treasury investment and loan program
- treasury tax and loan (tt&l) account