treasury shares nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
treasury shares nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treasury shares giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treasury shares.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
treasury shares
Similar:
treasury stock: stock that has been bought back by the issuing corporation and is available for retirement or resale; it is issued but not outstanding; it cannot vote and pays no dividends
Synonyms: reacquired stock
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- treasury
- treasury bank
- treasury bill
- treasury bond
- treasury fund
- treasury note
- treasury view
- treasury, the
- treasury bench
- treasury bills
- treasury board
- treasury bonds
- treasury notes
- treasury order
- treasury stock
- treasury cheque
- treasury direct
- treasury shares
- treasury deposit
- treasury surplus
- treasury warrant
- treasury (the...)
- treasury receipts
- treasury overdraft
- treasury paying-in
- treasury secretary
- treasury statement
- treasury-bill rate
- treasury -bill rate
- treasury department
- treasury remittance
- treasury securities
- treasury certificate
- treasury obligations
- treasury workstation
- treasury deposit receipt
- treasury suspense account
- treasury us department of
- treasury tax and loan account
- treasury deposit receipt (tdr)
- treasury general account (tga)
- treasury account with the public
- treasury - federal reserve accord
- treasury investment growth receipt
- treasury investment and loan program
- treasury tax and loan (tt&l) account