treasury note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

treasury note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treasury note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treasury note.

Từ điển Anh Việt

  • Treasury note

    (Econ) Đồng tiền của bộ tài chính.

    + Xem CURRENCY NOTE.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • treasury note

    securities with maturities of 1 to 10 years; sold for cash or in exchange for maturing issues or at auction