treasury bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
Treasury bill
(Econ) Tín phiếu bộ tài chính.
+ Một phương tiện vay ngắn hạn của chính phủ Anh được đưa vào năm 1877 và vào thời gian đó là mô hình theo hối phiếu thương mại. Ở mỹ cũng có công cụ tương ứng. Tín phiếu bộ tài chính Mỹ do bộ tài chính phát hành có thời hạn ba, sáu, chín và mười hai tháng. Các chứng khoán này là sự đầu tư không có rủi ro, nhưng vẫn có rủi ro trên thị trường thứ cấp trước khi đáo hạn, bởi vì giá biến động với thay đổi trong lãi xuất thị trường.
treasury bill
* danh từ
trái phiếu kho bạc (hối phiếu do chính phủ phát hành để thu tiền mặt cho những nhu cầu nhất thời)
vốn đầu tư của chính phủ (có hiệu lực tới một năm và không lấy lãi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
treasury bill
a short-term obligation that is not interest-bearing (it is purchased at a discount); can be traded on a discount basis for 91 days
Synonyms: T-bill
- treasury
- treasury bank
- treasury bill
- treasury bond
- treasury fund
- treasury note
- treasury view
- treasury, the
- treasury bench
- treasury bills
- treasury board
- treasury bonds
- treasury notes
- treasury order
- treasury stock
- treasury cheque
- treasury direct
- treasury shares
- treasury deposit
- treasury surplus
- treasury warrant
- treasury (the...)
- treasury receipts
- treasury overdraft
- treasury paying-in
- treasury secretary
- treasury statement
- treasury-bill rate
- treasury -bill rate
- treasury department
- treasury remittance
- treasury securities
- treasury certificate
- treasury obligations
- treasury workstation
- treasury deposit receipt
- treasury suspense account
- treasury us department of
- treasury tax and loan account
- treasury deposit receipt (tdr)
- treasury general account (tga)
- treasury account with the public
- treasury - federal reserve accord
- treasury investment growth receipt
- treasury investment and loan program
- treasury tax and loan (tt&l) account