transverse fissure detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transverse fissure detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transverse fissure detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transverse fissure detector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transverse fissure detector

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    kiểm tra ray bằng cảm ứng