tile setter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tile setter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tile setter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tile setter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tile setter

    * kỹ thuật

    thợ lợp ngói

    xây dựng:

    thợ lát tấm