tile cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tile cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tile cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tile cutter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tile cutter
* kỹ thuật
xây dựng:
dụng cụ cắt gạch lát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tile cutter
a cutter (tool for cutting) for floor tiles
Từ liên quan
- tile
- tiled
- tiler
- tilery
- tile ore
- tilefish
- tile kiln
- tile pipe
- tile roof
- tile step
- tile-fish
- tile cramp
- tile drain
- tile floor
- tile layer
- tile maker
- tile press
- tile tenon
- tile works
- tile-board
- tile-stone
- tiled roof
- tiler work
- tile burner
- tile cutter
- tile paving
- tile setter
- tile window
- tiled floor
- tile factory
- tile hanging
- tile masonry
- tile sagging
- tiled finish
- tilery-works
- tile adhesive
- tile dragline
- tile drainage
- tile flooring
- tile pavement
- tile position
- tiled windows
- tile partition
- tile with vent
- tile for flooring
- tile fixing mortar
- tile-packed column
- tile cutting machine
- tile making equipment
- tile roof (tile roof)