three kings' day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
three kings' day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm three kings' day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của three kings' day.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
three kings' day
Similar:
epiphany: twelve days after Christmas; celebrates the visit of the three wise men to the infant Jesus
Synonyms: Epiphany of Our Lord, Twelfth day, January 6
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- three
- three-d
- three-gun
- three-ply
- three-row
- three-way
- threefold
- threesome
- three-axis
- three-beam
- three-core
- three-fold
- three-lane
- three-pole
- three-step
- threepence
- threepenny
- threescore
- three stars
- three times
- three-color
- three-lobed
- three-party
- three-phase
- three-piece
- three-piled
- three-point
- three-sided
- three-stage
- three-start
- three-state
- three-times
- three-wheel
- three-bagger
- three-bladed
- three-colour
- three-column
- three-decker
- three-figure
- three-handed
- three-headed
- three-hinged
- three-hitter
- three-legged
- three-lipped
- three-master
- three-seeded
- three-square
- three hundred
- three way bit