epiphany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epiphany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epiphany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epiphany.
Từ điển Anh Việt
epiphany
/i'pifəni/
* danh từ
(tôn giáo) sự hiện ra (của Giê-xu)
sự hiện ra (của một siêu nhân)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epiphany
a divine manifestation
twelve days after Christmas; celebrates the visit of the three wise men to the infant Jesus
Synonyms: Epiphany of Our Lord, Twelfth day, Three Kings' Day, January 6