tenant for year to year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenant for year to year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenant for year to year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenant for year to year.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tenant for year to year

    * kinh tế

    người thuê cho từng năm