tenant at will nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenant at will nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenant at will giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenant at will.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tenant at will

    * kinh tế

    người hưởng dụng tùy ý

    người thuê tùy ý

    người thuê tùy ý (có thể chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào)