tenantable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenantable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenantable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenantable.

Từ điển Anh Việt

  • tenantable

    /'tenəntəbl/

    * tính từ

    có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...)