tenant for life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenant for life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenant for life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenant for life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tenant for life

    * kinh tế

    người hưởng dụng trọn đời

    người thuê suốt đời

    tá điền vĩnh viễn