tenant farmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenant farmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenant farmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenant farmer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenant farmer

    a farmer who works land owned by someone else

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).