tenantry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenantry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenantry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenantry.

Từ điển Anh Việt

  • tenantry

    /'tenəntri/

    * danh từ

    những tá điền; những người thuê nhà đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenantry

    tenants of an estate considered as a group