telephone operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telephone operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telephone operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telephone operator.

Từ điển Anh Việt

  • telephone operator

    * danh từ

    nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telephone operator

    * kinh tế

    điện thoại viên

    * kỹ thuật

    điện thoại viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet