switchboard operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
switchboard operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm switchboard operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của switchboard operator.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
switchboard operator
Similar:
telephone operator: someone who helps callers get the person they are calling
Synonyms: telephonist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).