take-up system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
take-up system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take-up system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take-up system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
take-up system
* kỹ thuật
dệt may:
hệ cuốn sợi
hệ sợi xe