take-up factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
take-up factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take-up factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take-up factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
take-up factor
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hệ số cáp