subscribe to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subscribe to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subscribe to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subscribe to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subscribe to

    Similar:

    subscribe: receive or obtain regularly

    We take the Times every day

    Synonyms: take

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).