subscriber private meter (spm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subscriber private meter (spm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subscriber private meter (spm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subscriber private meter (spm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • subscriber private meter (spm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy đo của riêng thuê bao