subscriber (to a newsgroup) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subscriber (to a newsgroup) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subscriber (to a newsgroup) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subscriber (to a newsgroup).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
subscriber (to a newsgroup)
* kỹ thuật
người thuê bao
Từ liên quan
- subscriber
- subscriber set
- subscriber line
- subscriber's line
- subscriber service
- subscriber station
- subscriber's meter
- subscriber's store
- subscriber's ledger
- subscribers' ledger
- subscriber's lead-in
- subscriber units (su)
- subscriber number (sn)
- subscriber trunk dialing
- subscriber's private meter
- subscriber (to a newsgroup)
- subscriber's telephone jack
- subscriber-busy signal (ssb)
- subscriber line circuit (slc)
- subscriber loop carrier (slc)
- subscribers to the memorandum
- subscriber private meter (spm)
- subscriber trunk-dialing (std)
- subscriber access control (sac)
- subscriber confidentiality (sc)
- subscriber interface unit (sin)
- subscriber trunk dialling (std)
- subscriber's communication line
- subscriber alerting signal (sas)
- subscriber identity module (sim)
- subscriber premises network (spn)
- subscriber switching system (sss)
- subscriber network interface (sni)
- subscriber busy signal (electrical)
- subscriber line use (telephony ) (slu)
- subscriber line integrated circuit (slic)
- subscriber access maintenance entity (same)
- subscriber personal identification number access (spina)
- subscriber personal identification number intercept (spini)