subscriber (to a newsgroup) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subscriber (to a newsgroup) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subscriber (to a newsgroup) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subscriber (to a newsgroup).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • subscriber (to a newsgroup)

    * kỹ thuật

    người thuê bao