subscriber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subscriber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subscriber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subscriber.

Từ điển Anh Việt

  • subscriber

    /səb'skraibə/

    * danh từ

    người góp (tiền)

    người mua (báo) dài hạn; người đặt mua

    (the subscriber) những người ký tên dưới đây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subscriber

    someone who expresses strong approval

    Synonyms: endorser, indorser, ratifier

    someone who contracts to receive and pay for a service or a certain number of issues of a publication

    Synonyms: reader

    someone who contributes (or promises to contribute) a sum of money

    Synonyms: contributor