subscriber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subscriber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subscriber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subscriber.
Từ điển Anh Việt
subscriber
/səb'skraibə/
* danh từ
người góp (tiền)
người mua (báo) dài hạn; người đặt mua
(the subscriber) những người ký tên dưới đây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subscriber
someone who expresses strong approval
Synonyms: endorser, indorser, ratifier
someone who contracts to receive and pay for a service or a certain number of issues of a publication
Synonyms: reader
someone who contributes (or promises to contribute) a sum of money
Synonyms: contributor
Từ liên quan
- subscriber
- subscriber set
- subscriber line
- subscriber's line
- subscriber service
- subscriber station
- subscriber's meter
- subscriber's store
- subscriber's ledger
- subscribers' ledger
- subscriber's lead-in
- subscriber units (su)
- subscriber number (sn)
- subscriber trunk dialing
- subscriber's private meter
- subscriber (to a newsgroup)
- subscriber's telephone jack
- subscriber-busy signal (ssb)
- subscriber line circuit (slc)
- subscriber loop carrier (slc)
- subscribers to the memorandum
- subscriber private meter (spm)
- subscriber trunk-dialing (std)
- subscriber access control (sac)
- subscriber confidentiality (sc)
- subscriber interface unit (sin)
- subscriber trunk dialling (std)
- subscriber's communication line
- subscriber alerting signal (sas)
- subscriber identity module (sim)
- subscriber premises network (spn)
- subscriber switching system (sss)
- subscriber network interface (sni)
- subscriber busy signal (electrical)
- subscriber line use (telephony ) (slu)
- subscriber line integrated circuit (slic)
- subscriber access maintenance entity (same)
- subscriber personal identification number access (spina)
- subscriber personal identification number intercept (spini)