indorser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indorser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indorser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indorser.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indorser

    * kinh tế

    người ký hậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indorser

    Similar:

    subscriber: someone who expresses strong approval

    Synonyms: endorser, ratifier

    endorser: a person who transfers his ownership interest in something by signing a check or negotiable security