ratifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ratifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratifier.

Từ điển Anh Việt

  • ratifier

    * danh từ

    người phê chuẩn, người thông qua

Từ điển Anh Anh - Wordnet