contributor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contributor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contributor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contributor.
Từ điển Anh Việt
contributor
/kən'tribjutə/
* danh từ
người đóng góp, người góp phần
người cộng tác (với một tờ báo)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contributor
* kinh tế
cộng tác viên (của một tờ báo)
người đóng góp
người góp phần
người góp tiền
người gửi bài
* kỹ thuật
xây dựng:
góp viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contributor
a writer whose work is published in a newspaper or magazine or as part of a book
Similar:
subscriber: someone who contributes (or promises to contribute) a sum of money