subscribed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subscribed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subscribed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subscribed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subscribed

    (of a contract or will or other document) having a signature written at the end

    the subscribed will

    Similar:

    subscribe: offer to buy, as of stocks and shares

    The broker subscribed 500 shares

    sign: mark with one's signature; write one's name (on)

    She signed the letter and sent it off

    Please sign here

    Synonyms: subscribe

    subscribe: adopt as a belief

    I subscribe to your view on abortion

    Synonyms: support

    pledge: pay (an amount of money) as a contribution to a charity or service, especially at regular intervals

    I pledged $10 a month to my favorite radio station

    Synonyms: subscribe

    subscribe: receive or obtain regularly

    We take the Times every day

    Synonyms: subscribe to, take

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).