subscribe to an issue (to..) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subscribe to an issue (to..) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subscribe to an issue (to..) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subscribe to an issue (to..).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • subscribe to an issue (to..)

    * kinh tế

    nhận mua phát hành (cổ phiếu)