structural sociology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
structural sociology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structural sociology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structural sociology.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
structural sociology
Similar:
structuralism: a sociological theory based on the premise that society comes before individuals
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- structural
- structurally
- structuralise
- structuralism
- structuralist
- structuralize
- structural form
- structural gene
- structural iron
- structural nose
- structural part
- structural slab
- structural trap
- structural unit
- structural wood
- structural model
- structural plain
- structural plate
- structural price
- structural shape
- structural space
- structural steel
- structural strap
- structural style
- structural member
- structural module
- structural reform
- structural relief
- structural saddle
- structural safety
- structural shapes
- structural spacer
- structural storey
- structural system
- structural theory
- structural timber
- structural valley
- structuralization
- structural formula
- structural plateau
- structural salient
- structural sealant
- structural section
- structural terrace
- structural testing
- structural genomics
- structural platform
- structural position
- structural rigidity
- structural strength