stoppage of works nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stoppage of works nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stoppage of works giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stoppage of works.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stoppage of works

    * kinh tế

    sự đình chỉ hoạt động