step-by-step system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
step-by-step system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm step-by-step system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của step-by-step system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
step-by-step system
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ chuyển mạch từng nấc (điện thoại)
đo lường & điều khiển:
hệ thống tuần tự tứng bước
toán & tin:
hệ thống từng bước