step-by-step assembling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

step-by-step assembling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm step-by-step assembling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của step-by-step assembling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • step-by-step assembling

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự lắp (theo) giai đoạn

    sự lắp từng bước