staff shares nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staff shares nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staff shares giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staff shares.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • staff shares

    * kinh tế

    cổ phần công nhân viên