staff sergeant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staff sergeant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staff sergeant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staff sergeant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
staff sergeant
a noncommissioned officer ranking above corporal and below sergeant first class in the Army or Marines or above airman 1st class in the Air Force
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- staff
- staffa
- staffer
- staffing
- staffman
- staff gage
- staff line
- staff only
- staff tree
- staff vine
- staff cards
- staff costs
- staff float
- staff gauge
- staff rules
- staff-nurse
- staff holder
- staff member
- staff office
- staff person
- staff shares
- staff status
- staff survey
- staff auditor
- staff control
- staff council
- staff cutback
- staff manager
- staff of life
- staff officer
- staff reading
- staff welfare
- staff-officer
- staff sergeant
- staff training
- staff assistant
- staff counselor
- staff relations
- staffing policy
- staff allowances
- staff counsellor
- staff department
- staff evaluation
- staff management
- staff assessments
- staff development
- staff dining room
- staff regulations
- staff-tree family
- staff organization