staff organization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staff organization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staff organization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staff organization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • staff organization

    * kinh tế

    cơ cấu chức năng

    tổ chức công nhân viên chức