staff cutback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staff cutback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staff cutback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staff cutback.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • staff cutback

    * kinh tế

    giảm biên chế

    sự cắt giảm số nhân viên

    sự giảm biên chế