staff cutback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staff cutback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staff cutback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staff cutback.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
staff cutback
* kinh tế
giảm biên chế
sự cắt giảm số nhân viên
sự giảm biên chế
Từ liên quan
- staff
- staffa
- staffer
- staffing
- staffman
- staff gage
- staff line
- staff only
- staff tree
- staff vine
- staff cards
- staff costs
- staff float
- staff gauge
- staff rules
- staff-nurse
- staff holder
- staff member
- staff office
- staff person
- staff shares
- staff status
- staff survey
- staff auditor
- staff control
- staff council
- staff cutback
- staff manager
- staff of life
- staff officer
- staff reading
- staff welfare
- staff-officer
- staff sergeant
- staff training
- staff assistant
- staff counselor
- staff relations
- staffing policy
- staff allowances
- staff counsellor
- staff department
- staff evaluation
- staff management
- staff assessments
- staff development
- staff dining room
- staff regulations
- staff-tree family
- staff organization